Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 操场
Pinyin: cāo chǎng
Meanings: Sân tập thể dục hoặc sân chơi ngoài trời ở trường học., Playground or outdoor exercise field at a school., ①具体劳作所遵循的规范、程序和要领。[例]电工操作规程。[例]消防操作规程。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 喿, 扌, 土
Chinese meaning: ①具体劳作所遵循的规范、程序和要领。[例]电工操作规程。[例]消防操作规程。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu.
Example: 学生们在操场上踢足球。
Example pinyin: xué shēng men zài cāo chǎng shàng tī zú qiú 。
Tiếng Việt: Học sinh đang đá bóng trên sân trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sân tập thể dục hoặc sân chơi ngoài trời ở trường học.
Nghĩa phụ
English
Playground or outdoor exercise field at a school.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
具体劳作所遵循的规范、程序和要领。电工操作规程。消防操作规程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!