Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摊贩
Pinyin: tān fàn
Meanings: Người bán hàng rong, người buôn bán nhỏ ngoài chợ hoặc đường phố., Street vendor, a person who sells goods in small quantities on the street or market., ①摆摊做买卖的小贩。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 难, 反, 贝
Chinese meaning: ①摆摊做买卖的小贩。
Grammar: Danh từ chỉ nghề nghiệp, thường được dùng để miêu tả những người bán hàng nhỏ lẻ.
Example: 这条街有很多摊贩。
Example pinyin: zhè tiáo jiē yǒu hěn duō tān fàn 。
Tiếng Việt: Con đường này có rất nhiều người bán hàng rong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bán hàng rong, người buôn bán nhỏ ngoài chợ hoặc đường phố.
Nghĩa phụ
English
Street vendor, a person who sells goods in small quantities on the street or market.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摆摊做买卖的小贩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!