Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摇
Pinyin: yáo
Meanings: Lắc, đu đưa., To shake or sway., ①疾。[据]摇,疾也。——《广雅》。[例]将摇举,谁与期。——《汉书·礼乐志》。[例]遂乃风举云摇,浮游溥览。——汉·班固《西都赋》。[合]摇举(腾升高举)。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 䍃, 扌
Chinese meaning: ①疾。[据]摇,疾也。——《广雅》。[例]将摇举,谁与期。——《汉书·礼乐志》。[例]遂乃风举云摇,浮游溥览。——汉·班固《西都赋》。[合]摇举(腾升高举)。
Hán Việt reading: dao
Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự chuyển động qua lại hoặc rung lắc.
Example: 风摇动了树。
Example pinyin: fēng yáo dòng le shù 。
Tiếng Việt: Gió lắc động cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắc, đu đưa.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
dao
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To shake or sway.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疾。摇,疾也。——《广雅》。将摇举,谁与期。——《汉书·礼乐志》。遂乃风举云摇,浮游溥览。——汉·班固《西都赋》。摇举(腾升高举)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!