Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Gạt, đẩy qua một bên (dùng tay hoặc dụng cụ); phân bổ, To push aside with hand or tool; allocate., ①见“拨”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 發

Chinese meaning: ①见“拨”。

Grammar: Động từ một âm tiết, có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh.

Example: 他轻轻拨开人群。

Example pinyin: tā qīng qīng bō kāi rén qún 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhẹ nhàng gạt đám đông sang một bên.

4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gạt, đẩy qua một bên (dùng tay hoặc dụng cụ); phân bổ

To push aside with hand or tool; allocate.

见“拨”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撥 (bō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung