Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 擦背

Pinyin: cā bèi

Meanings: Chà lưng (thường khi tắm rửa), To scrub one's back (usually during bathing)., ①[方言]洗澡时擦洗背部。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 察, 扌, 北, 月

Chinese meaning: ①[方言]洗澡时擦洗背部。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày. Thường đi kèm với đối tượng là người hoặc bộ phận cơ thể.

Example: 他请朋友帮忙擦背。

Example pinyin: tā qǐng péng yǒu bāng máng cā bèi 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhờ bạn giúp chà lưng.

擦背
cā bèi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chà lưng (thường khi tắm rửa)

To scrub one's back (usually during bathing).

[方言]洗澡时擦洗背部

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

擦背 (cā bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung