Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摩登
Pinyin: mó dēng
Meanings: Hiện đại, thời thượng, Modern, fashionable., ①适合现时或表现现时;时髦。[例]摩登的外表。[例]摩登女郎。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 手, 麻, 癶, 豆
Chinese meaning: ①适合现时或表现现时;时髦。[例]摩登的外表。[例]摩登女郎。
Grammar: Tính từ có nguồn gốc từ tiếng Anh 'modern', thường được dùng để miêu tả phong cách sống hoặc trang phục.
Example: 她穿了一件摩登的衣服。
Example pinyin: tā chuān le yí jiàn mó dēng de yī fu 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc một bộ quần áo rất hiện đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện đại, thời thượng
Nghĩa phụ
English
Modern, fashionable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
适合现时或表现现时;时髦。摩登的外表。摩登女郎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!