Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摆设
Pinyin: bǎi shè
Meanings: Đồ trang trí; bày biện, sắp đặt., Decoration; to arrange, to display., ①方言,两手合抱,引申为结交:鱼搿鱼,虾搿虾,王八搿合蟹亲家。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 罢, 殳, 讠
Chinese meaning: ①方言,两手合抱,引申为结交:鱼搿鱼,虾搿虾,王八搿合蟹亲家。
Grammar: Có thể là danh từ khi chỉ đồ trang trí, hoặc động từ khi mô tả hành động bày biện/sắp xếp. Ví dụ: 室内摆设 (đồ trang trí trong nhà).
Example: 这个房间的摆设很讲究。
Example pinyin: zhè ge fáng jiān de bǎi shè hěn jiǎng jiū 。
Tiếng Việt: Những món đồ trang trí trong phòng này rất tinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ trang trí; bày biện, sắp đặt.
Nghĩa phụ
English
Decoration; to arrange, to display.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鱼搿鱼,虾搿虾,王八搿合蟹亲家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!