Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3211 đến 3240 của 5825 tổng từ

水路
shuǐ lù
Đường thủy, tuyến đường giao thông qua s...
水道
shuǐ dào
Kênh đào, tuyến đường mà nước chảy qua.
水量
shuǐ liàng
Lượng nước, thể tích hoặc khối lượng nướ...
永远
yǒng yuǎn
Mãi mãi, vĩnh viễn, không bao giờ kết th...
求救
qiú jiù
Cầu cứu, xin giúp đỡ khi gặp khó khăn ho...
求雨
qiú yǔ
Cầu mưa, thực hiện nghi lễ để mong trời ...
huì
Hội tụ, tập hợp, chuyển tiền.
汇合
huì hé
Hội tụ, gặp nhau tại một điểm.
汇报
huì bào
Báo cáo, trình bày lại kết quả hoặc tình...
汇款
huì kuǎn
Chuyển tiền qua ngân hàng hoặc dịch vụ c...
汉人
hàn rén
Người Hán, dân tộc chiếm đa số ở Trung Q...
汉民
hàn mín
Người dân thuộc dân tộc Hán.
汉水
hàn shuǐ
Sông Hán (một con sông lớn ở Trung Quốc)...
汗珠
hàn zhū
Giọt mồ hôi
汛期
xùn qī
Mùa lũ, thời kỳ nước dâng cao
chí
Ao, hồ nhỏ; bể chứa nước.
污七八糟
wū qī bā zāo
Rất bẩn thỉu, lộn xộn hoặc hỗn độn.
污垢
wū gòu
Bụi bẩn, cặn bã, chất bẩn
污水
wū shuǐ
Nước bẩn, nước thải
污泥
wū ní
Bùn lầy, bùn bẩn
汤勺
tāng sháo
Muỗng múc canh
汤头
tāng tóu
Nước dùng (trong nấu ăn)
汤池
tāng chí
Suối nước nóng
汤罐
tāng guàn
Bình đựng canh
汤锅
tāng guō
Nồi nấu súp hoặc nồi lẩu.
汤面
tāng miàn
Mì nước, mì nấu trong nước dùng.
汽水
qì shuǐ
Nước ngọt có ga.
汽油
qì yóu
Xăng dầu, nhiên liệu lỏng dùng trong độn...
Màu mỡ, phì nhiêu (thường chỉ đất đai).
chén
Chìm, lặn xuống dưới nước; trầm tĩnh, sâ...

Hiển thị 3211 đến 3240 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...