Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3211 đến 3240 của 5804 tổng từ

汉水
hàn shuǐ
Sông Hán (một con sông lớn ở Trung Quốc)...
汗珠
hàn zhū
Giọt mồ hôi
汛期
xùn qī
Mùa lũ, thời kỳ nước dâng cao
chí
Ao, hồ nhỏ; bể chứa nước.
污七八糟
wū qī bā zāo
Rất bẩn thỉu, lộn xộn hoặc hỗn độn.
污垢
wū gòu
Bụi bẩn, cặn bã, chất bẩn
污水
wū shuǐ
Nước thải, nước bẩn
污泥
wū ní
Bùn lầy, bùn bẩn
汤勺
tāng sháo
Muỗng múc canh
汤头
tāng tóu
Nước dùng (trong nấu ăn)
汤池
tāng chí
Suối nước nóng
汤罐
tāng guàn
Bình đựng canh
汤锅
tāng guō
Nồi nấu súp hoặc nồi lẩu.
汤面
tāng miàn
Mì nước, mì nấu trong nước dùng.
汽水
qì shuǐ
Nước ngọt có ga.
汽油
qì yóu
Xăng, nhiên liệu lỏng dùng để vận hành đ...
Màu mỡ, phì nhiêu (thường chỉ đất đai).
chén
Chìm, đắm xuống dưới mặt nước; nặng nề, ...
沉重
chén zhòng
Nặng nề, đầy áp lực hoặc căng thẳng.
沉闷
chén mèn
Buồn tẻ, thiếu sức sống, không vui vẻ.
沉静
chén jìng
Yên lặng, trầm mặc.
沙丘
shā qiū
Đồi cát, vùng cát cao hình thành do gió ...
沙原
shā yuán
Bình nguyên cát, vùng đồng bằng rộng lớn...
沙嘴
shā zuǐ
Bãi cát nhô ra biển, nơi nối liền đất li...
沙坝
shā bà
Đập cát, đoạn đường hoặc tường chắn làm ...
沙尘
shā chén
Bụi cát, hạt cát nhỏ bay trong không khí...
没味
méi wèi
Không có mùi vị gì, nhạt nhẽo.
没想到
méi xiǎng dào
Không ngờ tới, ngoài dự kiến.
没戏
méi xì
Không có cơ hội, không thành công, hết h...
没法儿
méi fǎr
Không thể, không có cách nào (diễn đạt s...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...