Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 污垢
Pinyin: wū gòu
Meanings: Bụi bẩn, cặn bã, chất bẩn, Dirt, grime, filth, ①身上或物体上积累的脏东西。[例]污垢层层。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亏, 氵, 后, 土
Chinese meaning: ①身上或物体上积累的脏东西。[例]污垢层层。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, có thể đi kèm với động từ chỉ hành động làm sạch như 清除 (loại bỏ), 洗掉 (giặt sạch).
Example: 衣服上满是污垢。
Example pinyin: yī fu shàng mǎn shì wū gòu 。
Tiếng Việt: Trên quần áo đầy bụi bẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bụi bẩn, cặn bã, chất bẩn
Nghĩa phụ
English
Dirt, grime, filth
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身上或物体上积累的脏东西。污垢层层
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!