Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汤锅
Pinyin: tāng guō
Meanings: Nồi nấu súp hoặc nồi lẩu., Soup pot or hot pot., ①屠宰场用的煺毛的大锅;也指屠宰场。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 呙, 钅
Chinese meaning: ①屠宰场用的煺毛的大锅;也指屠宰场。
Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nấu ăn.
Example: 我们用汤锅煮了一大锅鸡汤。
Example pinyin: wǒ men yòng tāng guō zhǔ le yí dà guō jī tāng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã dùng nồi nấu súp để nấu một nồi lớn canh gà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nồi nấu súp hoặc nồi lẩu.
Nghĩa phụ
English
Soup pot or hot pot.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
屠宰场用的煺毛的大锅;也指屠宰场
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!