Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 永远

Pinyin: yǒng yuǎn

Meanings: Mãi mãi, vĩnh viễn, không bao giờ kết thúc., Forever, eternally, never ending., ①永久;长远。[例]永远年轻!

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 永, 元, 辶

Chinese meaning: ①永久;长远。[例]永远年轻!

Grammar: Là tính từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho động từ trong câu.

Example: 我会永远爱你。

Example pinyin: wǒ huì yǒng yuǎn ài nǐ 。

Tiếng Việt: Anh sẽ yêu em mãi mãi.

永远
yǒng yuǎn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mãi mãi, vĩnh viễn, không bao giờ kết thúc.

Forever, eternally, never ending.

永久;长远。永远年轻!

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

永远 (yǒng yuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung