Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汤池
Pinyin: tāng chí
Meanings: Suối nước nóng, Hot spring, ①沸热的城池,指难以逾越的护城河。形容城池防守严固。[例]皆如金城汤池,不可攻也。——《汉书·蒯通传》。[例]汤池百步。*②温泉浴池;温泉。*③热水浴池。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 氵, 也
Chinese meaning: ①沸热的城池,指难以逾越的护城河。形容城池防守严固。[例]皆如金城汤池,不可攻也。——《汉书·蒯通传》。[例]汤池百步。*②温泉浴池;温泉。*③热水浴池。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ địa điểm du lịch.
Example: 我们去泡了汤池。
Example pinyin: wǒ men qù pào le tāng chí 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đi tắm suối nước nóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suối nước nóng
Nghĩa phụ
English
Hot spring
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沸热的城池,指难以逾越的护城河。形容城池防守严固。皆如金城汤池,不可攻也。——《汉书·蒯通传》。汤池百步
温泉浴池;温泉
热水浴池
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!