Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 污泥

Pinyin: wū ní

Meanings: Bùn lầy, bùn bẩn, Mud, sludge, mire, ①由水和污水处理过程所产生的固体沉淀物质。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亏, 氵, 尼

Chinese meaning: ①由水和污水处理过程所产生的固体沉淀物质。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ trạng thái đất đai hoặc môi trường bị phủ bùn.

Example: 暴雨过后,路上满是污泥。

Example pinyin: bào yǔ guò hòu , lù shang mǎn shì wū ní 。

Tiếng Việt: Sau trận mưa lớn, trên đường đầy bùn lầy.

污泥
wū ní
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bùn lầy, bùn bẩn

Mud, sludge, mire

由水和污水处理过程所产生的固体沉淀物质

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

污泥 (wū ní) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung