Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 污水

Pinyin: wū shuǐ

Meanings: Nước bẩn, nước thải, Sewage, wastewater, polluted water, ①指不清洁的水。[例]生活污水。[例]城市污水。[例]由污水管道输送的废弃的液体。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 亏, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①指不清洁的水。[例]生活污水。[例]城市污水。[例]由污水管道输送的废弃的液体。

Grammar: Là danh từ ghép, có thể kết hợp với các động từ như 排放 (xả thải), 治理 (xử lý).

Example: 工厂排放的污水严重污染了河流。

Example pinyin: gōng chǎng pái fàng de wū shuǐ yán zhòng wū rǎn le hé liú 。

Tiếng Việt: Nước thải mà nhà máy xả ra đã gây ô nhiễm nghiêm trọng cho dòng sông.

污水
wū shuǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước bẩn, nước thải

Sewage, wastewater, polluted water

指不清洁的水。生活污水。城市污水。由污水管道输送的废弃的液体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

污水 (wū shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung