Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汤头

Pinyin: tāng tóu

Meanings: Nước dùng (trong nấu ăn), Broth, ①因中药以汤剂居多,因此中药的配方被称作汤头。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 氵, 头

Chinese meaning: ①因中药以汤剂居多,因此中药的配方被称作汤头。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong lĩnh vực nấu ăn.

Example: 这碗面汤头很好喝。

Example pinyin: zhè wǎn miàn tāng tóu hěn hǎo hē 。

Tiếng Việt: Nước dùng của tô mì này rất ngon.

汤头
tāng tóu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước dùng (trong nấu ăn)

Broth

因中药以汤剂居多,因此中药的配方被称作汤头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汤头 (tāng tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung