Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汤面

Pinyin: tāng miàn

Meanings: Mì nước, mì nấu trong nước dùng., Noodle soup., ①带放有调味品汤汁的面条。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 氵, 丆, 囬

Chinese meaning: ①带放有调味品汤汁的面条。

Grammar: Danh từ ghép, mô tả món mì nước phổ biến trong ẩm thực Trung Quốc.

Example: 我想吃一碗热腾腾的汤面。

Example pinyin: wǒ xiǎng chī yì wǎn rè téng téng de tāng miàn 。

Tiếng Việt: Tôi muốn ăn một bát mì nước nóng hổi.

汤面
tāng miàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mì nước, mì nấu trong nước dùng.

Noodle soup.

带放有调味品汤汁的面条

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...