Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 811 đến 840 của 5804 tổng từ

到底
dào dǐ
Cuối cùng, rốt cuộc
到期
dào qī
Hết hạn, đến thời hạn
到点
dào diǎn
Đúng giờ, đến giờ
制伏
zhì fú
Chế ngự, khuất phục ai đó hoặc điều gì đ...
制品
zhì pǐn
Sản phẩm được chế tạo hoặc sản xuất.
制定
zhì dìng
Soạn thảo và quyết định các quy tắc, chí...
制服
zhì fú
Quần áo đồng phục / Chế ngự, khuất phục
制造
zhì zào
Sản xuất, chế tạo
刷子
shuāzi
Cây cọ, bàn chải
刷牙
shuā yá
Đánh răng
刺激
cì jī
Kích thích, thúc đẩy
刺眼
cì yǎn
Chói mắt, làm đau mắt (do ánh sáng quá m...
刺绣
cì xiù
Thêu, sản phẩm thêu
刻苦
kè kǔ
Chăm chỉ, chuyên cần, nỗ lực hết mình.
duò
Chặt, băm nhỏ bằng dao lớn.
剁斧
duò fǔ
Cái rìu dùng để chặt, đập.
剁碎
duò suì
Băm nhỏ, nghiền nát.
剁肉
duò ròu
Băm thịt, nghiền thịt.
Quy tắc, nguyên tắc; hoặc mang nghĩa 'th...
削皮
xuē pí
Gọt vỏ (trái cây, củ quả...)
前一阵子
qián yī zhèn zi
Một thời gian trước đây, gần đây (chỉ kh...
前任
qián rèn
Người giữ chức vụ hoặc vai trò trước đây...
前卫
qián wèi
Tiền vệ (bóng đá), phong cách tiên phong...
前厅
qián tīng
Phòng khách phía trước của nhà, nơi tiếp...
前哨
qián shào
Tiền đồn, trạm gác phía trước.
前因
qián yīn
Nguyên nhân trước đây, lý do ban đầu.
前奏
qián zòu
Phần mở đầu, khúc dạo đầu (âm nhạc).
前年
qián nián
Năm trước nữa, năm kia.
前往
qián wǎng
Đi đến, hướng tới một nơi nào đó.
前排
qián pái
Hàng ghế phía trước

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...