Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 則
Pinyin: zé
Meanings: Quy tắc, nguyên tắc; hoặc mang nghĩa 'thì', dùng trong câu điều kiện., Rule, principle; or 'then,' used in conditional sentences., ①见“则”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 刂, 貝
Chinese meaning: ①见“则”。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ (quy tắc), hoặc kết nối các mệnh đề (liên từ).
Example: 没有规矩,不成方圆。
Example pinyin: méi yǒu guī jǔ , bù chéng fāng yuán 。
Tiếng Việt: Không có quy tắc thì không thành hình dạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy tắc, nguyên tắc; hoặc mang nghĩa 'thì', dùng trong câu điều kiện.
Nghĩa phụ
English
Rule, principle; or 'then,' used in conditional sentences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“则”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!