Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 到点
Pinyin: dào diǎn
Meanings: Đúng giờ, đến giờ, On time, at the appointed time, ①到了规定的时间。[例]就要到点了,快走吧。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 刂, 至, 占, 灬
Chinese meaning: ①到了规定的时间。[例]就要到点了,快走吧。
Grammar: Thường dùng để diễn tả việc tuân thủ thời gian quy định.
Example: 火车到点就开了。
Example pinyin: huǒ chē dào diǎn jiù kāi le 。
Tiếng Việt: Tàu hỏa khởi hành đúng giờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đúng giờ, đến giờ
Nghĩa phụ
English
On time, at the appointed time
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到了规定的时间。就要到点了,快走吧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!