Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前奏
Pinyin: qián zòu
Meanings: Phần mở đầu, khúc dạo đầu (âm nhạc)., Prelude, introduction (music)., ①在一个主要或更重要的事情之前介绍性的表演、行动、事件或其他事情。比喻事情的先声。[例]同“前奏曲”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 䒑, 刖, 天, 𡗗
Chinese meaning: ①在一个主要或更重要的事情之前介绍性的表演、行动、事件或其他事情。比喻事情的先声。[例]同“前奏曲”。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc dẫn nhập một sự kiện.
Example: 音乐会的前奏非常精彩。
Example pinyin: yīn yuè huì de qián zòu fēi cháng jīng cǎi 。
Tiếng Việt: Phần mở đầu của buổi hòa nhạc rất tuyệt vời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần mở đầu, khúc dạo đầu (âm nhạc).
Nghĩa phụ
English
Prelude, introduction (music).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在一个主要或更重要的事情之前介绍性的表演、行动、事件或其他事情。比喻事情的先声。同“前奏曲”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!