Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 制造
Pinyin: zhì zào
Meanings: Sản xuất, chế tạo, To manufacture, to produce, ①把原材料加工成适用的产品。制侧重于操作制造,对象是一般器物;造侧重于从无到有,对象可以是较大的器物。[例]一天制造7000辆汽车。*②造成某种气氛或局面。[例]制造敌对气氛。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 冂, 刂, 牛, 告, 辶
Chinese meaning: ①把原材料加工成适用的产品。制侧重于操作制造,对象是一般器物;造侧重于从无到有,对象可以是较大的器物。[例]一天制造7000辆汽车。*②造成某种气氛或局面。[例]制造敌对气氛。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ cụ thể chỉ sản phẩm được sản xuất.
Example: 这家工厂制造汽车。
Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng zhì zào qì chē 。
Tiếng Việt: Nhà máy này sản xuất ô tô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sản xuất, chế tạo
Nghĩa phụ
English
To manufacture, to produce
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把原材料加工成适用的产品。制侧重于操作制造,对象是一般器物;造侧重于从无到有,对象可以是较大的器物。一天制造7000辆汽车
造成某种气氛或局面。制造敌对气氛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!