Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前哨
Pinyin: qián shào
Meanings: Tiền đồn, trạm gác phía trước., Outpost, forward guard station., ①从主力部队派往某处的兵站、宿营地或作战地点以防止敌人的侦察或偷袭的防卫支队。*②这种支队的岗哨或警戒站。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 䒑, 刖, 口, 肖
Chinese meaning: ①从主力部队派往某处的兵站、宿营地或作战地点以防止敌人的侦察或偷袭的防卫支队。*②这种支队的岗哨或警戒站。
Grammar: Danh từ thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến lược.
Example: 士兵们驻守在前哨。
Example pinyin: shì bīng men zhù shǒu zài qián shào 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ đang đóng quân tại tiền đồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền đồn, trạm gác phía trước.
Nghĩa phụ
English
Outpost, forward guard station.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从主力部队派往某处的兵站、宿营地或作战地点以防止敌人的侦察或偷袭的防卫支队
这种支队的岗哨或警戒站
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!