Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刮具

Pinyin: guā jù

Meanings: Dụng cụ cạo, dao cạo., Scraper, shaving tool., ①刮物件的器具。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 刂, 舌, 一, 且, 八

Chinese meaning: ①刮物件的器具。

Grammar: Danh từ, chỉ các công cụ dùng để cạo hoặc gọt.

Example: 他用刮具清理了墙上的油漆。

Example pinyin: tā yòng guā jù qīng lǐ le qiáng shàng de yóu qī 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng dụng cụ cạo để làm sạch lớp sơn trên tường.

刮具
guā jù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dụng cụ cạo, dao cạo.

Scraper, shaving tool.

刮物件的器具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刮具 (guā jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung