Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刺绣
Pinyin: cì xiù
Meanings: Thêu, nghệ thuật thêu thùa trên vải., Embroidery, the art of decorating fabric with needlework., ①用彩线在纺织品上绣出图画,也指刺绣的产品。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 刂, 朿, 秀, 纟
Chinese meaning: ①用彩线在纺织品上绣出图画,也指刺绣的产品。
Grammar: Danh từ khi chỉ nghệ thuật thêu; động từ khi nói về hành động thực hiện thêu.
Example: 她擅长刺绣。
Example pinyin: tā shàn cháng cì xiù 。
Tiếng Việt: Cô ấy giỏi thêu thùa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thêu, nghệ thuật thêu thùa trên vải.
Nghĩa phụ
English
Embroidery, the art of decorating fabric with needlework.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用彩线在纺织品上绣出图画,也指刺绣的产品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!