Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 到期

Pinyin: dào qī

Meanings: Đến hạn, hết hạn, To expire, to come due, ①到了有关的一定期限或界限。[例]过去同公司的协议,现已到期。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 刂, 至, 其, 月

Chinese meaning: ①到了有关的一定期限或界限。[例]过去同公司的协议,现已到期。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến thời hạn của tài liệu, hợp đồng, v.v.

Example: 我的护照下个月到期。

Example pinyin: wǒ de hù zhào xià gè yuè dào qī 。

Tiếng Việt: Hộ chiếu của tôi sẽ hết hạn vào tháng tới.

到期
dào qī
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đến hạn, hết hạn

To expire, to come due

到了有关的一定期限或界限。过去同公司的协议,现已到期

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

到期 (dào qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung