Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 制品

Pinyin: zhì pǐn

Meanings: Sản phẩm được chế tạo hoặc sản xuất., A manufactured or produced product., ①制造出来的物品。[例]生物制品。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 冂, 刂, 牛, 口, 吅

Chinese meaning: ①制造出来的物品。[例]生物制品。

Grammar: Danh từ thông dụng, thường kết hợp với các từ chỉ lĩnh vực như: thực phẩm, công nghiệp…

Example: 这些制品非常精美。

Example pinyin: zhè xiē zhì pǐn fēi cháng jīng měi 。

Tiếng Việt: Những sản phẩm này rất tinh xảo.

制品
zhì pǐn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sản phẩm được chế tạo hoặc sản xuất.

A manufactured or produced product.

制造出来的物品。生物制品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

制品 (zhì pǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung