Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刮刀

Pinyin: guā dāo

Meanings: Dao cạo, lưỡi dao dùng để cạo bề mặt., Scraper blade, knife used to scrape surfaces., ①有一个把手和锋利刀片、用来迅速刮掉字迹的工具。*②钳工用来刮削金属的工具,一般为三棱型,硬度较高。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 刂, 舌, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①有一个把手和锋利刀片、用来迅速刮掉字迹的工具。*②钳工用来刮削金属的工具,一般为三棱型,硬度较高。

Grammar: Danh từ, thường nói đến dao chuyên dụng trong các ngành nghề như xây dựng hoặc thủ công.

Example: 工人用刮刀刮掉了玻璃上的胶水。

Example pinyin: gōng rén yòng guā dāo guā diào le bō lí shàng de jiāo shuǐ 。

Tiếng Việt: Công nhân đã dùng dao cạo để gọt bỏ lớp keo trên kính.

刮刀
guā dāo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dao cạo, lưỡi dao dùng để cạo bề mặt.

Scraper blade, knife used to scrape surfaces.

有一个把手和锋利刀片、用来迅速刮掉字迹的工具

钳工用来刮削金属的工具,一般为三棱型,硬度较高

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刮刀 (guā dāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung