Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刷牙

Pinyin: shuā yá

Meanings: Đánh răng, To brush one’s teeth.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 刂, 牙

Grammar: Động từ kép liên quan đến thói quen chăm sóc sức khỏe cá nhân.

Example: 饭后记得刷牙。

Example pinyin: fàn hòu jì de shuā yá 。

Tiếng Việt: Nhớ đánh răng sau bữa ăn.

刷牙
shuā yá
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh răng

To brush one’s teeth.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刷牙 (shuā yá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung