Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 削皮
Pinyin: xuē pí
Meanings: Gọt vỏ (trái cây, củ quả...), To peel (fruits, vegetables...)., ①用刀斜切(某物的)皮。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 刂, 肖, 皮
Chinese meaning: ①用刀斜切(某物的)皮。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường dùng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi chuẩn bị đồ ăn.
Example: 妈妈教我怎么削皮。
Example pinyin: mā ma jiào wǒ zěn me xiāo pí 。
Tiếng Việt: Mẹ dạy tôi cách gọt vỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọt vỏ (trái cây, củ quả...)
Nghĩa phụ
English
To peel (fruits, vegetables...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用刀斜切(某物的)皮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!