Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 制定

Pinyin: zhì dìng

Meanings: Soạn thảo và quyết định các quy tắc, chính sách hoặc kế hoạch., To formulate and decide on rules, policies, or plans., ①定章程、计划、法规等。[例]制定权宜之计来应付紧急情况。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 冂, 刂, 牛, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①定章程、计划、法规等。[例]制定权宜之计来应付紧急情况。

Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với danh từ chỉ quy định, luật lệ hoặc chiến lược.

Example: 政府制定了新政策。

Example pinyin: zhèng fǔ zhì dìng le xīn zhèng cè 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã ban hành chính sách mới.

制定
zhì dìng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Soạn thảo và quyết định các quy tắc, chính sách hoặc kế hoạch.

To formulate and decide on rules, policies, or plans.

定章程、计划、法规等。制定权宜之计来应付紧急情况

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

制定 (zhì dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung