Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 制服
Pinyin: zhì fú
Meanings: Quần áo đồng phục / Chế ngự, khuất phục, Uniform / To subdue, to bring under control, ①制伏。[例]被空袭所制服。*②军人、学生等穿的有规定式样的服装。[例]学生制服。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 冂, 刂, 牛, 月, 𠬝
Chinese meaning: ①制伏。[例]被空袭所制服。*②军人、学生等穿的有规定式样的服装。[例]学生制服。
Grammar: Khi là danh từ, mang nghĩa quần áo đồng phục. Khi là động từ, thường đi kèm với đối tượng bị chế ngự.
Example: 警察穿制服。他终于制服了那头野牛。
Example pinyin: jǐng chá chuān zhì fú 。 tā zhōng yú zhì fú le nà tóu yě niú 。
Tiếng Việt: Cảnh sát mặc đồng phục. Anh ấy cuối cùng đã chế ngự được con bò rừng đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quần áo đồng phục / Chế ngự, khuất phục
Nghĩa phụ
English
Uniform / To subdue, to bring under control
Nghĩa tiếng trung
中文释义
制伏。被空袭所制服
军人、学生等穿的有规定式样的服装。学生制服
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!