Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前因
Pinyin: qián yīn
Meanings: Nguyên nhân trước đây, lý do ban đầu., Previous cause, initial reason., ①在一个事变或事件之前发生的或起过影响作用的事情、条件、形势或环境。[例]战争的前因和后果。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 䒑, 刖, 囗, 大
Chinese meaning: ①在一个事变或事件之前发生的或起过影响作用的事情、条件、形势或环境。[例]战争的前因和后果。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với hậu quả (后果) để tạo thành cụm từ 前因后果.
Example: 了解事情的前因很重要。
Example pinyin: liǎo jiě shì qíng de qián yīn hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Hiểu rõ nguyên nhân trước đây rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguyên nhân trước đây, lý do ban đầu.
Nghĩa phụ
English
Previous cause, initial reason.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在一个事变或事件之前发生的或起过影响作用的事情、条件、形势或环境。战争的前因和后果
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!