Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前厅
Pinyin: qián tīng
Meanings: Phòng khách phía trước của nhà, nơi tiếp đón khách., Front hall/lobby, a place to welcome guests., ①位于通往主要房间前面的房间或门厅,可作会客接待室。[例]住宅的前厅。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 䒑, 刖, 丁, 厂
Chinese meaning: ①位于通往主要房间前面的房间或门厅,可作会客接待室。[例]住宅的前厅。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường dùng trong các bối cảnh về nhà cửa hoặc văn phòng.
Example: 我们可以在前厅等他们。
Example pinyin: wǒ men kě yǐ zài qián tīng děng tā men 。
Tiếng Việt: Chúng ta có thể đợi họ ở phòng khách phía trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng khách phía trước của nhà, nơi tiếp đón khách.
Nghĩa phụ
English
Front hall/lobby, a place to welcome guests.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
位于通往主要房间前面的房间或门厅,可作会客接待室。住宅的前厅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!