Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3511 đến 3540 của 5825 tổng từ

炮仗
pào zhàng
Pháo nổ, pháo hoa tạo tiếng nổ trong dịp...
点名
diǎn míng
Điểm danh
点子
diǎn zi
Ý tưởng, kế hoạch; cũng có thể chỉ các đ...
点收
diǎn shōu
Kiểm tra và nhận hàng hóa, tài sản.
点滴
diǎn dī
Giọt nhỏ, từng chút một; truyền dịch.
点钟
diǎn zhōng
Giờ đồng hồ, thời gian chính xác trên đồ...
làn
Thối rữa, mục nát, chín nhừ
烂崽
làn zǎi
Bé ngoan, con ngoan (cách gọi thân mật d...
烂泥
làn ní
Bùn nhão, bùn lầy.
烂醉
làn zuì
Say khướt, say mềm.
烈日
liè rì
Mặt trời gay gắt, ánh nắng mạnh mẽ và nó...
烈火
liè huǒ
Ngọn lửa dữ dội, cháy mạnh và lan rộng.
hōng
Sấy khô, làm nóng bằng nhiệt độ cao (thư...
烟囱
yān cōng
Ống khói
烟花
yān huā
Pháo hoa, thường được bắn vào các dịp lễ...
烟袋
yān dài
Ống điếu dùng để hút thuốc lào hoặc thuố...
烟雾
yān wù
Khói và sương mù, hỗn hợp giữa hơi nước ...
fán
Phiền phức, bực mình.
烦恼
fán nǎo
Phiền não, lo lắng.
shāo
Đốt, thiêu, đun nóng.
烧伤
shāo shāng
Bỏng, vết thương do lửa hoặc nhiệt độ ca...
烧火
shāo huǒ
Đốt lửa, nhóm lửa
烧酒
shāo jiǔ
Rượu mạnh (rượu chưng cất)
热心
rè xīn
Nhiệt tình, đầy lòng nhiệt huyết.
热火
rè huǒ
Sự nồng nhiệt, hăng hái; hoặc lửa cháy d...
热烈
rèliè
Nhiệt liệt, nồng nhiệt, đầy hăng hái.
热线
rè xiàn
Đường dây nóng, số điện thoại khẩn cấp h...
热脸
rè liǎn
Khuôn mặt đỏ lên vì nhiệt độ cao hoặc xú...
热销
rè xiāo
Bán chạy, chỉ sản phẩm được tiêu thụ nha...
热门
rè mén
Phổ biến, thịnh hành hoặc được quan tâm ...

Hiển thị 3511 đến 3540 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...