Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3511 đến 3540 của 5804 tổng từ

hōng
Sấy khô, làm nóng bằng nhiệt.
烟囱
yān cōng
Ống khói, đường thoát khí thải.
烟花
yān huā
Pháo hoa, dùng để chỉ những bông pháo sá...
烟袋
yān dài
Ống điếu dùng để hút thuốc lào hoặc thuố...
烟雾
yān wù
Khói và sương mù, hỗn hợp giữa hơi nước ...
fán
Phiền phức, cảm thấy phiền não.
烦恼
fán nǎo
Phiền não, lo lắng.
shāo
Đốt, cháy, nấu
烧伤
shāo shāng
Bỏng, vết thương do lửa hoặc nhiệt độ ca...
烧火
shāo huǒ
Đốt lửa, nhóm lửa
烧酒
shāo jiǔ
Rượu mạnh (rượu chưng cất)
热心
rè xīn
Nhiệt tình, tận tâm
热火
rè huǒ
Sự nồng nhiệt, hăng hái; hoặc lửa cháy d...
热烈
rè liè
Nồng nhiệt, sôi nổi
热线
rè xiàn
Đường dây nóng (đường dây liên lạc nhanh...
热脸
rè liǎn
Khuôn mặt đỏ lên vì nhiệt độ cao hoặc xú...
热销
rè xiāo
Bán chạy, chỉ sản phẩm được tiêu thụ nha...
热门
rè mén
Được ưa chuộng, phổ biến
热闹
rè nao
Náo nhiệt, sôi động
热风
rè fēng
Gió nóng, luồng không khí mang nhiệt độ ...
jiāo
Cháy khét, lo lắng.
焦急
jiāo jí
Lo lắng, sốt ruột.
焦点
jiāo diǎn
Điểm chính, trọng tâm của vấn đề hoặc sự...
然而
rán ér
Tuy nhiên, nhưng.
煞白
shà bái
Trắng bệch (do sợ hãi, căng thẳng).
méi
Than đá.
煤炭
méi tàn
Than đá.
煤矿
méi kuàng
Mỏ than.
照亮
zhào liàng
Chiếu sáng, làm cho một nơi trở nên sáng...
照办
zhào bàn
Làm theo, thực hiện theo

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...