Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烟袋

Pinyin: yān dài

Meanings: Ống điếu dùng để hút thuốc lào hoặc thuốc lá sợi., A pipe used for smoking tobacco or shredded tobacco., ①吸旱烟或水烟的用具,特指旱烟袋。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 因, 火, 代, 衣

Chinese meaning: ①吸旱烟或水烟的用具,特指旱烟袋。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường gắn liền với văn hóa truyền thống của một số vùng.

Example: 爷爷有一个很长的烟袋。

Example pinyin: yé ye yǒu yí gè hěn cháng de yān dài 。

Tiếng Việt: Ông nội có một chiếc điếu rất dài.

烟袋
yān dài
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ống điếu dùng để hút thuốc lào hoặc thuốc lá sợi.

A pipe used for smoking tobacco or shredded tobacco.

吸旱烟或水烟的用具,特指旱烟袋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烟袋 (yān dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung