Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 热线

Pinyin: rè xiàn

Meanings: Đường dây nóng, số điện thoại khẩn cấp hoặc tư vấn., Hotline (emergency or advisory phone line)., ①一种经常处于准备就绪而可以立即通话状态的直通电话线。*②红外线,波长比可见光长比无线电波短的电磁波。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 执, 灬, 戋, 纟

Chinese meaning: ①一种经常处于准备就绪而可以立即通话状态的直通电话线。*②红外线,波长比可见光长比无线电波短的电磁波。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ ngữ chỉ dịch vụ hoặc hỗ trợ như 咨询热线 (đường dây tư vấn), 救援热线 (đường dây cứu hộ).

Example: 你可以拨打这个热线寻求帮助。

Example pinyin: nǐ kě yǐ bō dǎ zhè ge rè xiàn xún qiú bāng zhù 。

Tiếng Việt: Bạn có thể gọi đường dây nóng này để được giúp đỡ.

热线
rè xiàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường dây nóng, số điện thoại khẩn cấp hoặc tư vấn.

Hotline (emergency or advisory phone line).

一种经常处于准备就绪而可以立即通话状态的直通电话线

红外线,波长比可见光长比无线电波短的电磁波

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

热线 (rè xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung