Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fán

Meanings: Phiền phức, bực mình., Troublesome, annoying., ①苦闷,急躁:烦躁。烦乱。烦恼。烦闷。烦郁。心烦意乱。*②又多又乱:不厌其烦。要言不烦。烦絮。烦琐。烦冗。烦文。麻烦。*③搅扰:烦扰。烦嚣。*④敬辞,表示请、托:烦劳。烦请。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 火, 页

Chinese meaning: ①苦闷,急躁:烦躁。烦乱。烦恼。烦闷。烦郁。心烦意乱。*②又多又乱:不厌其烦。要言不烦。烦絮。烦琐。烦冗。烦文。麻烦。*③搅扰:烦扰。烦嚣。*④敬辞,表示请、托:烦劳。烦请。

Hán Việt reading: phiền

Grammar: Vừa là tính từ vừa có thể là động từ tùy ngữ cảnh. Thường được dùng với bổ ngữ 如烦恼.

Example: 我很烦。

Example pinyin: wǒ hěn fán 。

Tiếng Việt: Tôi cảm thấy rất phiền.

fán
HSK 4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phiền phức, bực mình.

phiền

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Troublesome, annoying.

苦闷,急躁

烦躁。烦乱。烦恼。烦闷。烦郁。心烦意乱

又多又乱

不厌其烦。要言不烦。烦絮。烦琐。烦冗。烦文。麻烦

搅扰

烦扰。烦嚣

敬辞,表示请、托

烦劳。烦请

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烦 (fán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung