Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烧
Pinyin: shāo
Meanings: Đốt, thiêu, đun nóng., To burn, to heat up., ①野火。[例]夕照红于烧,晴空碧胜蓝。——白居易《秋思诗》。*②指烧酒。用蒸馏法制成的酒,透明无色,酒精含量较高,引火能燃烧。也称“白酒”。[又如]:烧刀(强烈的酒。也称烧刀子)。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 尧, 火
Chinese meaning: ①野火。[例]夕照红于烧,晴空碧胜蓝。——白居易《秋思诗》。*②指烧酒。用蒸馏法制成的酒,透明无色,酒精含量较高,引火能燃烧。也称“白酒”。[又如]:烧刀(强烈的酒。也称烧刀子)。
Hán Việt reading: thiêu
Grammar: Một động từ đa năng, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Example: 火烧得很旺。
Example pinyin: huǒ shāo dé hěn wàng 。
Tiếng Việt: Ngọn lửa cháy rất mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đốt, thiêu, đun nóng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thiêu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To burn, to heat up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
野火。夕照红于烧,晴空碧胜蓝。——白居易《秋思诗》
烧刀(强烈的酒。也称烧刀子)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!