Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 点收

Pinyin: diǎn shōu

Meanings: Kiểm tra và nhận hàng hóa, tài sản., Inspect and receive goods or assets., 形容说话时兼用手势示意。多形容说话放任不拘,或轻率地指点、批评。同点手莋脚”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 占, 灬, 丩, 攵

Chinese meaning: 形容说话时兼用手势示意。多形容说话放任不拘,或轻率地指点、批评。同点手莋脚”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong các hoạt động giao nhận, kiểm kê. Có thể kết hợp với danh từ chỉ hàng hoá hoặc tài sản (ví dụ: 点收货物 - kiểm tra và nhận hàng).

Example: 请点收这些包裹。

Example pinyin: qǐng diǎn shōu zhè xiē bāo guǒ 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng kiểm tra và nhận những gói hàng này.

点收
diǎn shōu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra và nhận hàng hóa, tài sản.

Inspect and receive goods or assets.

形容说话时兼用手势示意。多形容说话放任不拘,或轻率地指点、批评。同点手莋脚”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...