Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 热脸

Pinyin: rè liǎn

Meanings: Khuôn mặt đỏ lên vì nhiệt độ cao hoặc xúc động mạnh., A flushed face due to high temperature or strong emotions., ①热情的脸色;表示赞许的脸色。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 执, 灬, 佥, 月

Chinese meaning: ①热情的脸色;表示赞许的脸色。

Grammar: Dùng như danh từ đơn lẻ, thường mô tả trạng thái của con người.

Example: 她因为害羞而热脸。

Example pinyin: tā yīn wéi hài xiū ér rè liǎn 。

Tiếng Việt: Cô ấy đỏ mặt vì xấu hổ.

热脸
rè liǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuôn mặt đỏ lên vì nhiệt độ cao hoặc xúc động mạnh.

A flushed face due to high temperature or strong emotions.

热情的脸色;表示赞许的脸色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

热脸 (rè liǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung