Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 热门
Pinyin: rè mén
Meanings: Phổ biến, thịnh hành hoặc được quan tâm nhiều., Popular, trending, or highly regarded., ①比喻时兴的引人注目或吸引人的事物。[例]房地产已成为一个大热门。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 执, 灬, 门
Chinese meaning: ①比喻时兴的引人注目或吸引人的事物。[例]房地产已成为一个大热门。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng trước danh từ như 电影 (phim), 行业 (ngành nghề).
Example: 这是今年的热门电影。
Example pinyin: zhè shì jīn nián de rè mén diàn yǐng 。
Tiếng Việt: Đây là bộ phim nổi tiếng nhất năm nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phổ biến, thịnh hành hoặc được quan tâm nhiều.
Nghĩa phụ
English
Popular, trending, or highly regarded.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻时兴的引人注目或吸引人的事物。房地产已成为一个大热门
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!