Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 点名

Pinyin: diǎn míng

Meanings: Điểm danh, To call the roll, ①按顺序叫名字。*②指出某人的姓名。[例]点名批评。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 占, 灬, 口, 夕

Chinese meaning: ①按顺序叫名字。*②指出某人的姓名。[例]点名批评。

Example: 老师开始点名了。

Example pinyin: lǎo shī kāi shǐ diǎn míng le 。

Tiếng Việt: Giáo viên bắt đầu điểm danh.

点名
diǎn míng
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm danh

To call the roll

按顺序叫名字

指出某人的姓名。点名批评

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...