Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 点子

Pinyin: diǎn zi

Meanings: Ý tưởng, kế hoạch; cũng có thể chỉ các điểm nhỏ trên bề mặt., Idea, plan; also can refer to small spots on a surface., ①主意,办法。[例]出点子。*②液体的小滴。[例]雨点子。*③油的痕迹。[例]油点子。*④打击乐器演奏的节拍。[例]鼓点子。*⑤关键的地方。[例]劲儿没使在点子上。*⑥表示少量。[例]吃那么点子饭就饱了?

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 占, 灬, 子

Chinese meaning: ①主意,办法。[例]出点子。*②液体的小滴。[例]雨点子。*③油的痕迹。[例]油点子。*④打击乐器演奏的节拍。[例]鼓点子。*⑤关键的地方。[例]劲儿没使在点子上。*⑥表示少量。[例]吃那么点子饭就饱了?

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 好点子 (ý tưởng tốt).

Example: 他总是能想出很多好点子。

Example pinyin: tā zǒng shì néng xiǎng chū hěn duō hǎo diǎn zi 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn có thể nghĩ ra nhiều ý tưởng hay.

点子
diǎn zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý tưởng, kế hoạch; cũng có thể chỉ các điểm nhỏ trên bề mặt.

Idea, plan; also can refer to small spots on a surface.

主意,办法。出点子

液体的小滴。雨点子

油的痕迹。油点子

打击乐器演奏的节拍。鼓点子

关键的地方。劲儿没使在点子上

表示少量。吃那么点子饭就饱了?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...