Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炮仗

Pinyin: pào zhàng

Meanings: Pháo nổ, pháo hoa tạo tiếng nổ trong dịp lễ Tết., Firecrackers, explosives used during festivals like Lunar New Year., ①爆竹。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 包, 火, 丈, 亻

Chinese meaning: ①爆竹。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong văn hóa dân gian.

Example: 过年的时候放了很多炮仗。

Example pinyin: guò nián de shí hòu fàng le hěn duō pào zhang 。

Tiếng Việt: Vào dịp năm mới, người ta đốt rất nhiều pháo nổ.

炮仗
pào zhàng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pháo nổ, pháo hoa tạo tiếng nổ trong dịp lễ Tết.

Firecrackers, explosives used during festivals like Lunar New Year.

爆竹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炮仗 (pào zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung