Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 5551 đến 5580 của 5825 tổng từ

青天白日
qīng tiān bái rì
Bầu trời xanh và ánh nắng ban ngày; cũng...
青山
qīng shān
Núi xanh, chỉ núi có cây cối xanh tươi.
青工
qīng gōng
Công nhân trẻ tuổi, thường là thanh niên...
青松
qīng sōng
Cây thông xanh, biểu tượng cho sức sống ...
青梅
qīng méi
Quả mơ xanh, cũng có nghĩa bóng là kỷ ni...
青空
qīng kōng
Bầu trời xanh.
青翠
qīng cuì
Màu xanh tươi sáng, thường dùng để miêu ...
青苔
qīng tái
Rêu xanh, thường mọc trên đá hoặc tường ...
青苗
qīng miáo
Mạ non, cây lúa hoặc cây non vừa mới mọc...
青藏高原
Qīngzàng Gāoyuán
Cao nguyên Tây Tạng, khu vực địa lý lớn ...
静候
jìng hòu
Chờ đợi trong im lặng hoặc kiên nhẫn.
静僻
jìng pì
Yên tĩnh và hẻo lánh.
静养
jìng yǎng
Nghỉ ngơi yên tĩnh để hồi phục sức khỏe.
静场
jìng chǎng
Không gian yên tĩnh, không có tiếng ồn.
静坐
jìng zuò
Ngồi thiền hoặc ngồi yên lặng để thư giã...
静寂
jìng jì
Yên lặng hoàn toàn, tĩnh mịch.
静心
jìng xīn
Giữ tâm trạng bình tĩnh, không bị xao lã...
静态
jìng tài
Trạng thái tĩnh, không thay đổi.
静息
jìng xī
Nghỉ ngơi yên tĩnh, thư giãn.
静气
jìng qì
Không khí yên tĩnh, bầu không khí thanh ...
静温
jìng wēn
Yên lặng và dịu dàng.
jìng
Yên lặng, tĩnh, ổn định
fēi
(1) Không phải, sai. (2) Phi (trong từ g...
非同寻常
fēi tóng xún cháng
Không bình thường, khác biệt và đặc biệt...
非得
fēi dé
Phải, nhất định phải; biểu thị sự bắt bu...
面世
miàn shì
Được công bố, xuất hiện trước công chúng...
面临
miàn lín
Đối mặt với, đứng trước một tình huống h...
面子
miàn zi
Thể diện, danh dự; sự tôn trọng mà người...
面对
miàn duì
Đối mặt, đối diện; trực tiếp đương đầu v...
面议
miàn yì
Thảo luận hoặc thương lượng trực tiếp qu...

Hiển thị 5551 đến 5580 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...