Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 5551 đến 5580 của 5804 tổng từ

静温
jìng wēn
Yên lặng và dịu dàng.
jìng
Yên lặng, tĩnh, ổn định
fēi
Không phải/Là
非同寻常
fēi tóng xún cháng
Không bình thường, khác biệt và đặc biệt...
非得
fēi děi
Nhất định phải
面世
miàn shì
Được công bố, xuất hiện trước công chúng...
面临
miàn lín
Đối mặt với, đứng trước
面子
miàn zi
Thể diện, danh dự
面对
miàn duì
Đối mặt, đương đầu.
面议
miàn yì
Thảo luận hoặc thương lượng trực tiếp qu...
面试
miàn shì
Buổi phỏng vấn, phỏng vấn
面谈
miàn tán
Nói chuyện trực tiếp với ai đó qua cuộc ...
面颜
miàn yán
Gương mặt, diện mạo của con người.
面食
miàn shí
Món ăn làm từ bột mì (mì, bánh bao...)
革命
gé mìng
Cách mạng
xuē
Giày ủng da cao cổ.
鞍子
ān zi
Cái yên ngựa (để ngồi cưỡi ngựa).
音像
yīn xiàng
Âm thanh và hình ảnh, đặc biệt là khi đề...
音区
yīn qū
Khu vực âm thanh, dải tần số âm thanh cụ...
音叉
yīn chā
Âm thoa (công cụ tạo âm chuẩn trong âm n...
音品
yīn pǐn
Chất lượng âm thanh, độ hay của âm thanh...
音域
yīn yù
Phạm vi âm thanh mà một người hoặc nhạc ...
音标
yīn biāo
Ký hiệu ngữ âm, phiên âm
音节
yīn jié
Âm tiết, đơn vị phát âm trong ngôn ngữ.
音调
yīn diào
Thanh điệu (giọng điệu của âm thanh)
音量
yīn liàng
Âm lượng, mức độ to nhỏ của âm thanh.
jìng
Không ngờ, thế mà, lại.
竟然
jìng rán
Không ngờ, thế mà, thật không ngờ.
章节
zhāng jié
Chương và tiết trong sách hoặc tài liệu.
dǐng
Đỉnh, chóp; chống đỡ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...