Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 青工

Pinyin: qīng gōng

Meanings: Công nhân trẻ tuổi, thường là thanh niên., Young workers, usually youths., ①青年工人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 月, 龶, 工

Chinese meaning: ①青年工人。

Grammar: Thuật ngữ phổ biến trong xã hội Trung Quốc, thường dùng để chỉ nhóm lao động trẻ.

Example: 厂里的青工都很有干劲。

Example pinyin: chǎng lǐ de qīng gōng dōu hěn yǒu gàn jìn 。

Tiếng Việt: Công nhân trẻ trong nhà máy đều rất nhiệt tình.

青工
qīng gōng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công nhân trẻ tuổi, thường là thanh niên.

Young workers, usually youths.

青年工人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

青工 (qīng gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung