Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 非同寻常
Pinyin: fēi tóng xún cháng
Meanings: Không bình thường, khác biệt và đặc biệt hơn so với thông thường., Extraordinary; unusual; different from the ordinary., 寻常平常。形容人和事物很突出,不同于一般。[例]他是一个非同寻常的人物。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 31
Radicals: 非, 口, 寸, 彐, 巾
Chinese meaning: 寻常平常。形容人和事物很突出,不同于一般。[例]他是一个非同寻常的人物。
Grammar: Được dùng như tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm trạng ngữ trong câu.
Example: 他的才华非同寻常,总能给人惊喜。
Example pinyin: tā de cái huá fēi tóng xún cháng , zǒng néng gěi rén jīng xǐ 。
Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy thật phi thường, luôn mang lại sự ngạc nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không bình thường, khác biệt và đặc biệt hơn so với thông thường.
Nghĩa phụ
English
Extraordinary; unusual; different from the ordinary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寻常平常。形容人和事物很突出,不同于一般。[例]他是一个非同寻常的人物。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế