Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青梅
Pinyin: qīng méi
Meanings: Quả mơ xanh, cũng có nghĩa bóng là kỷ niệm thuở thiếu thời., Green plums, metaphorically refers to childhood memories., ①青色的梅子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 月, 龶, 木, 每
Chinese meaning: ①青色的梅子。
Grammar: Danh từ vừa cụ thể vừa trừu tượng, tùy ngữ cảnh mà hiểu nghĩa.
Example: 她和他是从小一起长大的青梅竹马。
Example pinyin: tā hé tā shì cóng xiǎo yì qǐ zhǎng dà de qīng méi zhú mǎ 。
Tiếng Việt: Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên bên nhau từ nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả mơ xanh, cũng có nghĩa bóng là kỷ niệm thuở thiếu thời.
Nghĩa phụ
English
Green plums, metaphorically refers to childhood memories.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
青色的梅子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!