Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 静心

Pinyin: jìng xīn

Meanings: Giữ tâm trạng bình tĩnh, không bị xao lãng., To keep a calm mind, not distracted., ①心境平静不躁。[例]静心弹琴。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 争, 青, 心

Chinese meaning: ①心境平静不躁。[例]静心弹琴。

Grammar: Cụm động từ hai âm tiết, thường đi kèm với hoạt động hoặc mục tiêu. Vị trí phổ biến là vị ngữ.

Example: 你需要静心学习。

Example pinyin: nǐ xū yào jìng xīn xué xí 。

Tiếng Việt: Bạn cần giữ bình tĩnh để học tập.

静心
jìng xīn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ tâm trạng bình tĩnh, không bị xao lãng.

To keep a calm mind, not distracted.

心境平静不躁。静心弹琴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

静心 (jìng xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung