Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面议

Pinyin: miàn yì

Meanings: Thảo luận hoặc thương lượng trực tiếp qua cuộc gặp mặt., To discuss or negotiate directly in a face-to-face meeting., 指当面称赞,背后诽谤。同面誉背毁”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丆, 囬, 义, 讠

Chinese meaning: 指当面称赞,背后诽谤。同面誉背毁”。

Grammar: Dùng để chỉ những cuộc họp hoặc đàm phán cụ thể, khi cần gặp gỡ trực tiếp.

Example: 关于价格问题,我们可以面议。

Example pinyin: guān yú jià gé wèn tí , wǒ men kě yǐ miàn yì 。

Tiếng Việt: Về vấn đề giá cả, chúng ta có thể thảo luận trực tiếp.

面议
miàn yì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thảo luận hoặc thương lượng trực tiếp qua cuộc gặp mặt.

To discuss or negotiate directly in a face-to-face meeting.

指当面称赞,背后诽谤。同面誉背毁”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

面议 (miàn yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung